Bảng chuyển đổi Eurite (EURI)

EURI sang UZS

Số lượng
Hôm nay
0.5 EURI
so'm7,062.93
1 EURI
so'm14,125.86
5 EURI
so'm70,629.30
10 EURI
so'm141,258.60

UZS sang EURI

Số lượng
Hôm nay
0.5 UZS
0.000035 EURI
1 UZS
0.000070 EURI
5 UZS
0.00035 EURI
10 UZS
0.00070 EURI
Tỷ giá EURI so với UZS trong 24 giờ qua đã đạt mức cao nhất là so'm1.16 và mức thấp nhất là so'm1.16, phản ánh mức thay đổi khoảng -0.24%. Trong 7 ngày qua, tỷ giá EURI so với UZS đã đạt mức cao nhất là so'm1.17 và rớt xuống mức thấp nhất là so'm1.16, với tỷ giá hiện tại cho thấy mức tăng trưởng hàng tuần là 1.04%. Trong 30 ngày qua, tỷ giá EURI so với UZS đã đạt mức cao nhất là so'm1.17 và mức thấp nhất là so'm1.15, với giá live cho thấy mức suy giảm trong 30 ngày là 1.15%.

Top tỷ giá chuyển đổi Eurite (EURI) sang nội tệ

Tỷ giá chuyển đổi các crypto chủ đạo sang UZS

Tỷ giá chuyển đổi các crypto hot sang UZS

Cách chuyển đổi Eurite (EURI) sang UZS

Chuyển đổi Eurite (EURI) nhanh và dễ dàng

Mua Eurite (EURI) chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản
Hoàn tất xác minh danh tính
Mua bằng UZS

Các câu hỏi thường gặp về chuyển đổi Eurite (EURI) sang UZS