Máy tính chuyển đổi Yearn.finance EUR: Chuyển đổi YFI sang EUR
Tính đến 06:41 ngày 06/12/2025 (UTC), 1 YFI có thể đổi được 3,075.09 EUR. Như vậy 5 YFI có giá trị khoảng 15,375.45 EUR. Theo tỷ giá hiện tại, 1 EUR có thể mua được khoảng 0.00032 YFI. Tỷ giá YFI so với EUR đã giảm -6.19% trong 24 giờ qua. BingX cung cấp nhiều lựa chọn giao dịch với mức phí chỉ từ 0.1%.
Cập nhật lần cuối vào 06:41 ngày 06/12/2025 (UTC)
YFI
EUR
Tỷ giá hiện tại: Tỷ giá được cập nhật liên tục sau mỗi vài giây và giá crypto có thể thay đổi theo thị trường. Xin lưu ý, giá trên trang xác nhận đặt lệnh là giá giao dịch cuối cùng.
Bảng chuyển đổi Yearn.finance (YFI)
YFI sang EUR
Số lượng
Hôm nay
0.5 YFI
€1,537.54
1 YFI
€3,075.09
5 YFI
€15,375.45
10 YFI
€30,750.90
EUR sang YFI
Số lượng
Hôm nay
0.5 EUR
0.00016 YFI
1 EUR
0.00032 YFI
5 EUR
0.0016 YFI
10 EUR
0.0032 YFI
Tỷ giá YFI so với EUR trong 24 giờ qua đã đạt mức cao nhất là €4,031.43 và mức thấp nhất là €3,708.48, phản ánh mức thay đổi khoảng -6.19%. Trong 7 ngày qua, tỷ giá YFI so với EUR đã đạt mức cao nhất là €4,246.42 và mức thấp nhất là €3,539.74, với tỷ giá hiện tại cho thấy mức suy giảm hàng tuần là 13.17%. Trong 30 ngày qua, tỷ giá YFI so với EUR đã đạt mức cao là €5,261.25 và mức thấp nhất là €3,539.74, với giá live cho thấy mức suy giảm trong 30 ngày là 11.77%.
Top tỷ giá chuyển đổi Yearn.finance (YFI) sang nội tệ
Tỷ giá chuyển đổi các crypto chủ chốt sang EUR
Tỷ giá chuyển đổi các crypto hot sang EUR
Cách chuyển đổi Yearn.finance (YFI) sang EUR
Chuyển đổi Yearn.finance (YFI) nhanh và dễ dàng
Mua Yearn.finance (YFI) chỉ với 3 bước
Tạo tài khoản
Hoàn tất xác minh danh tính
Mua bằng EUR
Các câu hỏi thường gặp về chuyển đổi Yearn.finance (YFI) sang EUR