Giá Fasttoken (FTN)
Giá Fasttoken (FTN) hôm nay
Dữ liệu thị trường Fasttoken (FTN)
Về Fasttoken (FTN)
Làm thế nào để mua Fasttoken (FTN)?
Fasttoken (FTN) là gì ?
Fasttoken (FTN) là một loại tiền điện tử linh hoạt hoạt động trên Chuỗi Fastex độc đáo của nó . Chuỗi sử dụng cơ chế đồng thuận Proof-of-Staked-Activity (POSA) cải tiến nhằm phân phối công bằng các phần thưởng xác thực khối . Với chuỗi khối công khai đa chức năng và các dịch vụ khác nhau như Fastex Exchange, Fastex Payments, ftNFT Marketplace và FastexVerse , Fasttoken hướng tới mục tiêu trở thành một giải pháp toàn diện trong không gian tiền điện tử.
Kiến trúc kỹ thuật
Fastex Chain tương thích với EVM và nhằm mục đích mở rộng quy mô để đáp ứng nhu cầu cao của thế giới web 3.0. Chuỗi khối hoạt động trên cơ chế POSA duy nhất, được thiết kế để cung cấp sự phân phối phần thưởng công bằng hơn giữa những người xác thực mạng.
Tokenomics
mã thông báo gốc và được sử dụng trên tất cả các nền tảng dưới sự bảo trợ của Fasttoken . Với tổng nguồn cung tối đa là 1 tỷ token FTN, đợt bán token đang diễn ra nhằm mục đích huy động 71 triệu euro để tái đầu tư vào hệ sinh thái. FTN không chỉ là tài sản đầu cơ; nó đóng vai trò tiện ích trong việc đặt cọc, thanh toán và giao dịch NFT .
Tính năng độc đáo
- Thanh toán Fastex cho phép chuyển đổi tiền điện tử thành tiền mặt liền mạch thông qua máy ATM.
- Thị trường ftNFT cung cấp nền tảng giao dịch NFT với bằng chứng về quyền sở hữu và tính xác thực.
- FastexVerse , một nền tảng metaverse chuyên dụng, mang đến trải nghiệm kỹ thuật số liền mạch trên hệ sinh thái Fasttoken .
Những nguồn doanh thu
- Fastex Exchange tạo doanh thu thông qua phí giao dịch.
- Thị trường ftNFT kiếm phí từ các giao dịch NFT.
- Chuỗi Fastex cho phép đặt cược phần thưởng cho người nắm giữ mã thông báo.
Nguồn thông tin
Bộ chuyển đổi giá Fasttoken (FTN)
- FTN sang USD1 FTN = $ 2.00
- FTN sang VND1 FTN = ₫ 52,749.51
- FTN sang EUR1 FTN = € 1.74
- FTN sang TWD1 FTN = NT$ 61.99
- FTN sang IDR1 FTN = Rp 33,520.29
- FTN sang PLN1 FTN = zł 7.42
- FTN sang UZS1 FTN = so'm 23,981.46
- FTN sang JPY1 FTN = ¥ 307.51
- FTN sang RUB1 FTN = ₽ 162.32
- FTN sang TRY1 FTN = ₺ 84.34
- FTN sang THB1 FTN = ฿ 65.22
- FTN sang UAH1 FTN = ₴ 84.34
- FTN sang SAR1 FTN = ر.س 7.51