
Giá iShares Russell 1000 Growth ETF (Ondo Tokenized ETF) (IWFON)
$485.51
Giá iShares Russell 1000 Growth ETF (Ondo Tokenized ETF) (IWFON) hôm nay
Giá live của iShares Russell 1000 Growth ETF (Ondo Tokenized ETF) hiện là 485.51 USD. Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của iShares Russell 1000 Growth ETF (Ondo Tokenized ETF) ghi nhận ở mức 21.49 USD, giảm -0.84%. Giá hiện tại đã giảm 0% so với mức cao nhất 7 ngày qua là 505.01 USD, và tăng 436.96% so với mức thấp nhất 7 ngày qua là - USD. Với nguồn cung lưu thông là 18,967.70 iShares Russell 1000 Growth ETF (Ondo Tokenized ETF), vốn hóa của iShares Russell 1000 Growth ETF (Ondo Tokenized ETF) hiện ở mức 174.68 USD, giảm 0% trong 24 giờ qua. iShares Russell 1000 Growth ETF (Ondo Tokenized ETF) hiện xếp thứ #1826 về vốn hóa thị trường trong số các đồng crypto.
Dữ liệu thị trường iShares Russell 1000 Growth ETF (Ondo Tokenized ETF) (IWFON)
Vốn hóa
$9.2M 
Khối lượng 24h
$21.4 
Nguồn cung lưu thông
18.9K IWFON
Nguồn cung tối đa
--
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
$9.2M 
Chỉ báo thanh khoản
0.00%
Về
Tỷ giá
Bảng xếp hạng
Câu hỏi thường gặp
Về iShares Russell 1000 Growth ETF (Ondo Tokenized ETF) (IWFON)
Làm thế nào để mua iShares Russell 1000 Growth ETF (Ondo Tokenized ETF) (IWFON)?
Bạn có thể mua iShares Russell 1000 Growth ETF (Ondo Tokenized ETF) (IWFON) trên các CEX, DEX hoặc ví crypto được hỗ trợ, mặc dù nó chưa được niêm yết trên BingX. Xem hướng dẫn Cách mua iShares Russell 1000 Growth ETF (Ondo Tokenized ETF) để biết chi tiết. Đăng ký tài khoản BingX để là người đầu tiên giao dịch IWFON khi token này lên sàn.
-
Nguồn thông tin
Bộ chuyển đổi giá iShares Russell 1000 Growth ETF (Ondo Tokenized ETF) (IWFON)
- IWFON sang USD1 IWFON = $ 485.27
- IWFON sang VND1 IWFON = ₫ 12,770,051.40
- IWFON sang EUR1 IWFON = € 420.57
- IWFON sang TWD1 IWFON = NT$ 14,930.40
- IWFON sang IDR1 IWFON = Rp 8,083,928.03
- IWFON sang PLN1 IWFON = zł 1,790.82
- IWFON sang UZS1 IWFON = so'm 5,835,450.05
- IWFON sang JPY1 IWFON = ¥ 74,775.30
- IWFON sang RUB1 IWFON = ₽ 39,209.14
- IWFON sang TRY1 IWFON = ₺ 20,405.36
- IWFON sang THB1 IWFON = ฿ 15,706.94
- IWFON sang UAH1 IWFON = ₴ 20,359.13
- IWFON sang SAR1 IWFON = ر.س 1,819.90
Các tài sản crypto đang hot
Khám phá các tài sản crypto được giao dịch nhiều nhất trên BingX trong 24 giờ qua.
Các đồng crypto được niêm yết mới
Bắt sóng ngay các tài sản crypto vừa niêm yết trên BingX để đón đầu cơ hội đầu tư tương lai.
Các câu hỏi thường gặp về IWFON (iShares Russell 1000 Growth ETF (Ondo Tokenized ETF))
1 IWFON (iShares Russell 1000 Growth ETF (Ondo Tokenized ETF)) có giá bao nhiêu?
Mức giá dự đoán cho IWFON (iShares Russell 1000 Growth ETF (Ondo Tokenized ETF)) là bao nhiêu?
Mức giá cao nhất IWFON (iShares Russell 1000 Growth ETF (Ondo Tokenized ETF)) từng đạt được là bao nhiêu?
Mức giá thấp nhất IWFON (iShares Russell 1000 Growth ETF (Ondo Tokenized ETF)) ghi nhận được là bao nhiêu?
Có bao nhiêu IWFON (iShares Russell 1000 Growth ETF (Ondo Tokenized ETF)) đang được lưu thông?
Vốn hóa thị trường của IWFON (iShares Russell 1000 Growth ETF (Ondo Tokenized ETF)) là bao nhiêu?
Yếu tố gì ảnh hưởng đến giá IWFON (iShares Russell 1000 Growth ETF (Ondo Tokenized ETF))?
Miễn trừ trách nhiệm:
Việc phân tích và định giá bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, và các dự đoán lý thuyết không đảm bảo token sẽ đạt một mức giá cụ thể. Thông tin cung cấp chỉ để tham khảo và không cấu thành lời tư vấn đầu tư. Các nhà đầu tư nên tự mình nghiên cứu trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư.
Bằng cách truy cập và sử dụng nền tảng này, bạn đồng ý tuân thủ với Điều khoản sử dụng của chúng tôi.
Giao dịch crypto và các công cụ tài chính khác tiềm ẩn rủi ro, bao gồm nguy cơ mất vốn. Bạn tuyệt đối không nên giao dịch quá khả năng chịu đựng tổn thất của mình. Hãy lưu ý về những rủi ro liên quan và tìm lời khuyên từ nhà tư vấn tài chính độc lập nếu cần.
Để biết thêm chi tiết, vui lòng tham khảo Khai trình rủi ro của chúng tôi.










